Advertizing D▼
Advertizing ▼
⇨ Chủ nghĩa lãng mạn • Họ Nữ lang • bóng láng • bề mặt láng bóng hấp dẫn • bị sao lãng • chuột lang • câu chuyện về tình cảm lãng mạn • cây khoai lang • cây đậu lãng • có tính lãng mạn • có tính lăng mạ • dân làng • gái làng chơi • gây lãng phí • hành lang • không khí lãng mạn • kẻ lang thang • lang thang • làm lãng phí • láng bóng • láng giềng • lãng phí • lãng phí thời gian • lăng kính • lăng mạ • lăng mộ • lăng trụ • lăng xăng • lưu lãng • lảng tránh • lảng vảng • lố lăng • lối sống lang thang • lời lăng mạ • một cách lãng mạn • một cách lãng phí • một cách lăng mạ • một cách lăng xăng • một cách lảng tránh • một cách lố lăng • một cách quên lãng • ngôi làng • người lang bạt • người lang thang • người làng • người láng giềng • người đi lang thang • nhìn đời bằng lăng kính màu hồng • quên lãng • róc xương và lạng • sao lãng • sự gây ra lãng phí • sự lang thang • sự làm lãng trí • sự lãng phí • sự lăng mạ • sự lảng tránh • sự lố lăng • sự sao lãng • sự đi lang thang • thuộc lãng mạn • thuộc lăng mộ • thuộc lăng trụ • tính lãng mạn • tính lăng xăng • tính lảng tránh • vận động hành lang • xả láng • đi lang thang • đi lảng vảng • đánh trống lảng • đường làng
⇨ chăm chú lắng nghe • con mụ lẳng lơ • gây ra lo lắng • hay lo lắng • khiến ai lo lắng • lo lắng • lo lắng và sợ hãi • lo lắng vì những chuyện không đâu • lo lắng về điều gì • luôn tỏ ra lo lắng • làm cho ai lo lắng • làm lo lắng • làm lắng dịu • lắng nghe • lắng xuống • lủng lẳng • mối lo lắng • một cách lo lắng • nguyên nhân lo lắng • phát điên lên vì lo lắng • quá lo lắng • sự lo lắng • trở nên bối rối và lo lắng
⇨ chết lặng • chết lặng người • dấu lặng • im lặng • làm ai chết lặng đi • làm cho ai nín lặng • lặng gió • lặng người • lặng đi • một cách yên lặng • phẳng lặng • sự im hơi lặng tiếng • sự im lặng • sự trầm lặng • sự tĩnh lặng • sự yên lặng • trầm lặng • tĩnh lặng • yên lặng
Advertizing ▼
sensagent's content
Webmaster Solution
Alexandria
A windows (pop-into) of information (full-content of Sensagent) triggered by double-clicking any word on your webpage. Give contextual explanation and translation from your sites !
SensagentBox
With a SensagentBox, visitors to your site can access reliable information on over 5 million pages provided by Sensagent.com. Choose the design that fits your site.
Business solution
Improve your site content
Add new content to your site from Sensagent by XML.
Crawl products or adds
Get XML access to reach the best products.
Index images and define metadata
Get XML access to fix the meaning of your metadata.
Please, email us to describe your idea.
Lettris
Lettris is a curious tetris-clone game where all the bricks have the same square shape but different content. Each square carries a letter. To make squares disappear and save space for other squares you have to assemble English words (left, right, up, down) from the falling squares.
boggle
Boggle gives you 3 minutes to find as many words (3 letters or more) as you can in a grid of 16 letters. You can also try the grid of 16 letters. Letters must be adjacent and longer words score better. See if you can get into the grid Hall of Fame !
English dictionary
Main references
Most English definitions are provided by WordNet .
English thesaurus is mainly derived from The Integral Dictionary (TID).
English Encyclopedia is licensed by Wikipedia (GNU).
Copyrights
The wordgames anagrams, crossword, Lettris and Boggle are provided by Memodata.
The web service Alexandria is granted from Memodata for the Ebay search.
The SensagentBox are offered by sensAgent.
Translation
Change the target language to find translations.
Tips: browse the semantic fields (see From ideas to words) in two languages to learn more.
computed in 0.062s