Advertizing E▼
hơi
hơi (n.)
hơi (v.)
hỏi (v.)
chất vấn, hỏi thăm, hỏi thăm sức khoẻ, hỏi thông tin, điều tra, đòi lấy cái gì, đòi được gặp
Advertizing ▼
See also
hói (adj.)
hơi (n.)
⇨ Họ Mồ hôi • buồng hơi ngạt • bơm hơi • bản câu hỏi điều tra • bắt đầu hói • bị phủ đầy hơi nước • bốc hơi • chào hỏi • chạy bằng hơi nước • chỉ hơi ấm • chồn hôi • các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ • câu hỏi • câu hỏi khó • câu hỏi kiểm tra • còi xe hơi • có hơi hướng • có mùi hôi thối • dò hỏi • dùng để hỏi ý kiến • dấu chấm hỏi • dấu hỏi chấm • dở hơi • dựa vào hơi sức mình • hôi hám • hôi thối • hơi (thuộc nhạc cụ) • hơi cay • hơi chút • hơi giống • hơi gàn • hơi muốn làm gì • hơi nóng • hơi nước • hơi sốt • hơi thở • hơi thở hổn hển • hơi xanh • hơi xanh lá cây • hơi xám • hơi đệm • hơi đốt • hơi ấm • hơi ẩm • hả hơi • hắt hơi • hẹp hòi • hết hơi • hỏi dồn dập • hỏi thông tin • hỏi thăm • hỏi thăm sức khoẻ • khiến ai đứt hơi • không hay hỏi lại • không hẹp hòi • kéo một hơi • kín hơi • luồng hơi • làm bay hơi • làm bốc hơi • lấy lại hơi • lời chào hỏi • lời thăm hỏi • mùi hôi thối • mặt nạ phòng hơi độc • mồ hôi • mồ hôi ngựa • một loạt câu hỏi • mở lỗ thông hơi • người dở hơi • người hỏi chính trên trò chơi truyền hình • người nêu câu hỏi • người đòi hỏi • nhiệt độ bay hơi • năng lượng hơi nước • súng hơi • súng hơi đồ chơi • sử dụng trong câu hỏi ám chỉ sự ngạc nhiên • sự hói • sự hắt hơi • sự hỏi ý kiến • sự im hơi lặng tiếng • sự làm bay hơi • sự ngưng hơi • sự rít một hơi thuốc lá • sự tắm hơi • sự uống một hơi • sự xả hơi • sự đánh hơi • sự đòi hỏi • sự đòi hỏi một số tiền bồi thường • sự đòi hỏi quá đáng • sự đầm đìa mồ hôi • thu hơi sức lại • thuyền cao su bơm hơi • thả hơi độc • thời gian nghỉ xả hơi • toả hơi nóng • tra hỏi • trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ • tàu chạy bằng hơi nước • tàu thủy chạy bằng hơi nước • xe hơi đua • xã hôi không tưởng • xì hết hơi • xả hơi • xả hơi ra không khí • đi du lịch bằng xe hơi • đánh hơi • đánh hơi thấy • đánh hơi thấy cái gì • đòi hỏi • đòi hỏi khắt khe • đòi hỏi lớn • đòi hỏi những yêu cầu cao • đòi hỏi nặng nề • đòi hỏi quá cao • đòi hỏi sự chú ý • đầy hơi nước • đầy mồ hôi • đặt câu hỏi • đổ mồ hôi • đổ mồ hôi nhễ nhại • động cơ hơi nước • ống thông hơi • ợ hơi
⇨ Họ Cá hồi • Hồi giáo • cá hồi • có thể hồi phục được • có đầu hồi • cảm giác hồi hộp • cảm thấy hối tiếc • của hồi môn • dễ bị hối lộ • giúp hồi tưởng lại • hối hả • hối hận • hối lỗi • hối lộ • hối phiếu • hối đoái • hồi chuông • hồi chuông báo tử • hồi hộp • hồi kèn • hồi ký • hồi phục • hồi sinh • hồi âm • hồi đó • khứ hồi • lực đàn hồi • mạng che mặt của phụ nữ Hồi giáo • người phục hồi • nhà thờ Hồi giáo • những hồi trống • nóng hổi • phân tích hồi qui • phục hồi • sự hối hả • sự hối hận • sự hối lỗi • sự hối lộ • sự hồi hộp • sự hồi hộp khi đứng trước khán giả • sự hồi sinh • sự phục hồi • sự triệu hồi • sự ăn hối lộ • sự ăn năn hối lỗi • tháp (ở giáo đường Hồi giáo) • thải hồi • thịt cá hồi • tính đàn hồi • tỏ ra hối lỗi • tỷ giá hối đoái • vé khứ hồi • vật hối lộ • đi hối hả • điều gây hồi hộp • đàn hồi • đầu hồi • đập liên hồi
⇨ hồ hởi • hời hợt • món hời • sự hời hợt • tính chất hồ hởi
⇨ An sinh xã hội • Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam • Giáo hội Anh • Giáo hội Công giáo Rôma • Giáo hội Luther • Giáo hội Trưởng Lão • Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á • Hội Giá • Hội Quốc Liên • Hội nghị Yalta • Quốc hội • Quốc hội Hoa Kỳ • Thế vận hội • Tiến sĩ Hội thánh • ban hội thẩm • bầu vào quốc hội • bỏ lỡ một cơ hội • chương trình hội nghị • chớp cơ hội • chờ cơ hội tốt • chủ nghĩa cơ hội • chủ nghĩa xã hội • chủ nghĩa xã hội không tưởng • cuộc hội họp • cuộc hội ngộ • có thể chấp nhận về mặt xã hội • có tính chất xã hội • công trình hạ tầng xã hội • công tác xã hội • cùng hội cùng thuyền • cơ hội • cơ hội có thể thắng • cơ hội thắng độ ngang nhau • cơ hội thể hiện mình • cơ hội để nói • dịp hội hè • giai cấp xã hội • giáo hội • hiệp hội • hiệp hội thương mại • hệ thống phúc lợi xã hội • hệ thống phúc lợi xã hội được nhìn nhận như kẻ đối địch • hội chơi hụi để mua nhà • hội chứng down • hội các học giả • hội hoạ • hội hè • hội nam sinh viên • hội nghị • hội nhập • hội thoại • hội thảo • hội truyền giáo • hội trường • hội tụ • hội từ thiện • hội viên • hội viên hội hướng đạo sinh • hội ái hữu • hội âm • hội đàm • hội đạo Do thái • hội đồng • hội đồng cơ mật • hội đồng nhà nước cao nhất • hội đồng thành phố • không bỏ lỡ cơ hội • không có chút cơ hội nào • là hội viên của • lô hội • lễ hội • một hiệp hội các công ty thương mại • ngày hoặc đêm trước lễ hội • ngày hội • ngày hội thể thao • ngày lễ hội • người bị xã hội ruồng bỏ • người cơ hội • người theo chủ nghĩa xã hội • nữ đại biểu quốc hội • phí hội viên • phòng hội đồng • phản xã hội • quần áo hội • quốc hội • sự hội họp • sự hội nhập • sự hội tụ • thuộc giáo hội • thuộc hội nghị • thuộc quốc hội • thuộc về giáo hội chung • thuộc xã hội • thành viên hiệp hội thương mại • thành viên hội đồng nhà nước • thời gian hội ý • tầng lớp xã hội • tận dụng cơ hội • tự do lập hội • uỷ viên hội đồng quản trị • vũ hội • xã hội • xã hội hóa • xã hội đen • áo dạ hội • điểm hội tụ • đại biểu quốc hội • đại hội hướng đạo • đại hội liên hoan • đặc trưng của chủ nghĩa xã hội • địa vị xã hội cao • ủy viên hội đồng
Advertizing ▼
hói (adj.)
qui n'a plus ou presque plus de cheveux (fr)[Classe]
qualificatif de l'aspect des cheveux (fr)[DomaineDescription]
glabrous, hairless (en)[Similaire]
hơi
ngắn; một chút; hơi[ClasseHyper.]
adverbes modifieurs de "plus" (fr)[Classe]
adverbes modifieurs de "moins" (fr)[Classe]
hơi (adv.)
légèrement (peu) (fr)[Classe]
ngắn; một chút; hơi[Classe]
hơi (n.)
hơi[ClasseHyper.]
brume et nuage (amas de vapeur d'eau) (fr)[Classe]
damp; dampness; moistness (en)[Classe]
chose divisée en particules (fr)[Classe]
condensation; condensate (en)[Classe]
hơi (n.)
sự thông gió; hơi[ClasseHyper.]
(gió)[termes liés]
(tính di động), (động tác; sự vận động; sự chuyển động)[Caract.]
air (en)[Nominalisation]
hơi (n.)
aerosol (en)[Hyper.]
fume, fumigate (en) - fume, smoke (en) - tỏa khói, đầy khói[Dérivé]
hơi (v.)
expose (en)[Hyper.]
aeration (en) - không khí[Dérivé]
hỏi (v.)
hỏi (v.)
questionner (fr)[Classe]
hỏi (v.)
sensagent's content
Webmaster Solution
Alexandria
A windows (pop-into) of information (full-content of Sensagent) triggered by double-clicking any word on your webpage. Give contextual explanation and translation from your sites !
SensagentBox
With a SensagentBox, visitors to your site can access reliable information on over 5 million pages provided by Sensagent.com. Choose the design that fits your site.
Business solution
Improve your site content
Add new content to your site from Sensagent by XML.
Crawl products or adds
Get XML access to reach the best products.
Index images and define metadata
Get XML access to fix the meaning of your metadata.
Please, email us to describe your idea.
Lettris
Lettris is a curious tetris-clone game where all the bricks have the same square shape but different content. Each square carries a letter. To make squares disappear and save space for other squares you have to assemble English words (left, right, up, down) from the falling squares.
boggle
Boggle gives you 3 minutes to find as many words (3 letters or more) as you can in a grid of 16 letters. You can also try the grid of 16 letters. Letters must be adjacent and longer words score better. See if you can get into the grid Hall of Fame !
English dictionary
Main references
Most English definitions are provided by WordNet .
English thesaurus is mainly derived from The Integral Dictionary (TID).
English Encyclopedia is licensed by Wikipedia (GNU).
Copyrights
The wordgames anagrams, crossword, Lettris and Boggle are provided by Memodata.
The web service Alexandria is granted from Memodata for the Ebay search.
The SensagentBox are offered by sensAgent.
Translation
Change the target language to find translations.
Tips: browse the semantic fields (see From ideas to words) in two languages to learn more.
computed in 0.031s