My account

login

registration

   Advertizing D▼


 » 
Arabic Bulgarian Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Hebrew Hindi Hungarian Icelandic Indonesian Italian Japanese Korean Latvian Lithuanian Malagasy Norwegian Persian Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Thai Turkish Vietnamese
Arabic Bulgarian Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Hebrew Hindi Hungarian Icelandic Indonesian Italian Japanese Korean Latvian Lithuanian Malagasy Norwegian Persian Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Thai Turkish Vietnamese

Definition and meaning of dãy

Synonyms

   Advertizing ▼

See also

Phrases

(giải phẫu) dây • (thuộc) dạ dày • Dãy Appalachian • Dãy núi Altay • Dãy núi Cascade • Dãy núi Rocky • Ngành Dây gắm • buộc bằng dây • buộc bằng dây chão • buộc bằng dây da • buộc chặt bằng dây • buộc dây • bấm dây đàn • bắt bằng dây thòng lòng • bắt bằng dây thòng lọng • bị đày xuống địa ngục • chăng dây để giới hạn • chỗ dày nhất • cuộn dây • cách dạy bằng vấn đáp • cách đây • cách đây không lâu • có bề dày là • căng dây • cột đỡ dây điện báo • của bạn đây • dày dạn • dày đặc • dây an toàn • dây buồm • dây buộc buồm và cột buồm • dây buộc chó • dây buộc giày • dây buộc đầu roi • dây báo hãm • dây băng dát đá quý • dây bện • dây cao su • dây chun • dây chuyền hoặc vòng cổ tay • dây chão • dây chằng • dây curoa • dây cáp • dây câu • dây cót • dây cương • dây cương ngựa • dây cứu sinh • dây dẫn âm thanh • dây dẫn điện • dây dắt • dây dắt chó • dây dợ • dây giày • dây kim loại • dây kéo • dây kéo căng • dây kéo những người trượt xki khi bị ngã • dây kẽm gai • dây mềm • dây neo • dây nguồn điện • dây néo góc buồm • dây nến • dây nịt móc bít tất • dây quàng • dây ruột mèo • dây sống • dây thanh âm • dây thép gai • dây thòng lọng • dây thần kinh • dây thắng lưng • dây thừng • dây thừng nhỏ • dây tiếp đất • dây treo • dây tóc • dây xích • dây đeo • dây đeo quần • dây đeo súng • dây đàn • dây đàn vi lông • dãy bậc thang • dãy chuồng nuôi gà • dãy cột • dãy ghế gần sân khấu nhất • dãy mã số mở ổ khoá • dãy nhà • dãy xe dài nối tiếp nhau • dãy đèn chạy dọc phía trước sân khấu trong rạp hát • dãy đồi • dưới đây • dạ dày • dạ dày và ruột • dạy bảo • dạy dỗ • dạy học • ghế treo trên dây cáp và lên xuống để chở người • gần đây • không dây • không đi được vì sương mù dày đặc • không đáy • kèm theo đây • kể từ đây • loại nhựa dùng cho các đàn dây • làm cho dày thêm • lên mặt ta đây • lơi (chỉ, dây đã xe) • lưu đày • lối đi giữa hai dãy ghế • lỗ xâu dây • lời dạy • mũi dày nhảy • mặt dày • mặt dây chuyền • mới gần đây • mới đây • nay đây mai đó • ngay tại đây • người dạy • người lên dây nhạc cụ • ngắn và dày • nhảy dây • những thứ sau đây • nút dây • nơi ở rất tồi tàn và dơ dáy • phủ đày • quanh đây • quật bằng dây lưng • sau đây • sách dạy nấu ăn • sợi đay • sự dày • thang dây • theo từng dãy • thuộc dãy An-pơ • thuộc dạy vấn đáp • thước dây • thả dây • thảm dày trải sàn • thảm...có dây thòng lọng để treo • treo bằng dây • trái chanh dây • trước đây • trường dạy cưỡi ngựa • trường dạy nghề • tại đây • tận đáy lòng • từ nơi đây • tự đáy lòng • việc dạy • về dây thần kinh • đoạn dây • đàn dây • đây rồi (thu hút sự chú ý) • đây đó • đặt dây đất • để dạy • động vật có dây sống • đứa trẻ mất dạy • ở đây

bất thình lình đẩy đến chỗ • bị phủ đầy hơi nước • chén đầy • chất đầy • chống cự hoặc đẩy lùi quân địch • chứa đầy • cung cấp cho ai đầy đủ chi tiết về cái gì • cá trích đầy mình • cái đẩy • cú đẩy • dính đầy mực • dấy lên • hay đấy • không đầy đủ • làm đầy • miếng đầy mồm • máy đẩy • mũi dầy • một chuỗi đầy đủ • một cách đầy hoài nghi • một cách đầy đặn • một xẻng đầy • người rất độc ác hoặc đầy hằn thù • ngấm đầy cái gì • những bãi cát đầy cỏ mọc ở gần biển • nổi đầy mụn nhọn • phủ đầy • phủ đầy hoặc có nhiều hoa • sự có đầy khí • sự làm đầy • sự lấp đầy • sự thúc đẩy • sự xô đẩy • sự đầy bụi • sự đầy bụng • sự đầy nhớt • sự đầy nhựa • sự đầy sức sống • sự đầy thù hận • sự đầy tuyết tan • sự đầy đá • sự đầy đặn • sự đẩy mạnh • sự đẩy ra • sự đẩy đi • thêm vào cho đầy đủ • thúc đẩy • tràn đầy • tràn đầy nhiệt tình • tràn đầy ánh sáng • trở nên hoặc làm cho đầy tràn • trở nên đầy • tính chất đầy đủ • tính đầy hương vị • tính đầy nhục cảm • túi đầy • tấm kính trong dầy • tổ chức đầy đủ • van đẩy • việc quấn ; sự đẩy • việc đẩy • xe cũi đẩy • xe đẩy • xe đẩy em bé • xe đẩy hàng • xe đẩy hành lý • xe đẩy trên tuyết • xe đẩy trẻ con • xe đẩy trẻ em • xô đẩy • ôm đầy • đâu vào đấy • đùn đẩy • đĩa đầy • được làm đầy • đầy bóng tối • đầy bùn • đầy bọt • đầy bồ hóng • đầy bụi • đầy ca • đầy chật • đầy có ngọn • đầy cốc vại • đầy hy vọng • đầy hơi nước • đầy hứa hẹn • đầy khinh miệt • đầy khát vọng • đầy khí • đầy khí thế • đầy khói • đầy không khí • đầy muỗng • đầy mồ hôi • đầy một thìa xúp • đầy mỡ (usu. due to grease) • đầy mứt • đầy nghị lực • đầy nhung nhúc • đầy nhục cảm • đầy những vết sọc • đầy nước mắt • đầy phẫn nộ • đầy quyến rũ • đầy sát khí • đầy sức sống • đầy tham lam • đầy tham vọng • đầy thuyết phục • đầy thìa cà phê • đầy thù hận • đầy triển vọng • đầy tuyết • đầy tuyết tan • đầy tội lỗi • đầy tự phụ • đầy vị hương • đầy xà phòng • đầy xúc động • đầy ác ý • đầy ý nghĩa • đầy đá • đầy đá mạt • đầy đủ • đầy đủ thời gian • đẩy (vật lý) • đẩy ai • đẩy lùi • đẩy mạnh • đẩy nhẹ • đẩy ra • đẩy tới • đẩy vào • đẩy đi • đẫy đà • đổ đầy

biện pháp che đậy • che đậy • dậy lên • không che đậy • người dậy sớm • người hay thức dậy sớm hoặc muộn • ngủ dậy • nổi dậy • sự nổi dậy • thức dậy • tuổi dậy thì • điều nhằm mục đích che đậy • đậy nút (thùng) • đứng dậy

   Advertizing ▼

Analogical dictionary

dày (adj.)

thick (en)[Similaire]














dạy (v.)





đây


đây (adv.)

ici (fr)[Classe]


 

All translations of dãy


sensagent's content

  • definitions
  • synonyms
  • antonyms
  • encyclopedia

Webmaster Solution

Alexandria

A windows (pop-into) of information (full-content of Sensagent) triggered by double-clicking any word on your webpage. Give contextual explanation and translation from your sites !

Try here  or   get the code

SensagentBox

With a SensagentBox, visitors to your site can access reliable information on over 5 million pages provided by Sensagent.com. Choose the design that fits your site.

Business solution

Improve your site content

Add new content to your site from Sensagent by XML.

Crawl products or adds

Get XML access to reach the best products.

Index images and define metadata

Get XML access to fix the meaning of your metadata.


Please, email us to describe your idea.

WordGame

The English word games are:
○   Anagrams
○   Wildcard, crossword
○   Lettris
○   Boggle.

Lettris

Lettris is a curious tetris-clone game where all the bricks have the same square shape but different content. Each square carries a letter. To make squares disappear and save space for other squares you have to assemble English words (left, right, up, down) from the falling squares.

boggle

Boggle gives you 3 minutes to find as many words (3 letters or more) as you can in a grid of 16 letters. You can also try the grid of 16 letters. Letters must be adjacent and longer words score better. See if you can get into the grid Hall of Fame !

English dictionary
Main references

Most English definitions are provided by WordNet .
English thesaurus is mainly derived from The Integral Dictionary (TID).
English Encyclopedia is licensed by Wikipedia (GNU).

Copyrights

The wordgames anagrams, crossword, Lettris and Boggle are provided by Memodata.
The web service Alexandria is granted from Memodata for the Ebay search.
The SensagentBox are offered by sensAgent.

Translation

Change the target language to find translations.
Tips: browse the semantic fields (see From ideas to words) in two languages to learn more.

 

4739 online visitors

computed in 0.078s

I would like to report:
section :
a spelling or a grammatical mistake
an offensive content(racist, pornographic, injurious, etc.)
a copyright violation
an error
a missing statement
other
please precise: